financer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.nɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

financer ngoại động từ /fi.nɑ̃.se/

  1. Cấp vốn; tài trợ.

Nội động từ[sửa]

financer nội động từ /fi.nɑ̃.se/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trả tiền, cấp tiền.

Tham khảo[sửa]