Bước tới nội dung

cấp vốn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəp˧˥ von˧˥kə̰p˩˧ jo̰ŋ˩˧kəp˧˥ joŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəp˩˩ von˩˩kə̰p˩˧ vo̰n˩˧

Động từ

[sửa]

cấp vốn

  1. Cung cấp tiền vốn cho việc kinh doanh, sản xuất, v.v..

Tham khảo

[sửa]
  • Cấp vốn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam