finaud
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | finaud /fi.nɔ/ |
finauds /fi.nɔ/ |
Giống cái | finaude /fi.nɔd/ |
finauds /fi.nɔ/ |
finaud
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
finaud /fi.nɔ/ |
finauds /fi.nɔ/ |
finaud gđ
Từ đồng âm[sửa]
- Finaux (final)
Tham khảo[sửa]
- "finaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)