Bước tới nội dung

finger-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

finger-board /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈbɔrd/

  1. (Âm nhạc) Bàn phím.

Tham khảo

[sửa]