finger-board
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈbɔrd/
Danh từ
[sửa]finger-board /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈbɔrd/
- (Âm nhạc) Bàn phím.
Tham khảo
[sửa]- "finger-board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
finger-board /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈbɔrd/