Bước tới nội dung

fire-drake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈdreɪk/

Danh từ

[sửa]

fire-drake /ˈfɪ.ər.ˈdreɪk/

  1. Sao băng.
  2. (Thần thoại,thần học) Rồng phun lửa.

Tham khảo

[sửa]