Bước tới nội dung

fire-light

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

fire-light /ˈfɪ.ər.ˈlɑɪt/

  1. Ánh sáng lò sưởi.

Tham khảo

[sửa]