Bước tới nội dung

fire-worship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈwɜː.ʃəp/

Danh từ

[sửa]

fire-worship /ˈfɪ.ər.ˈwɜː.ʃəp/

  1. Sự thờ thần lửa.

Tham khảo

[sửa]