firmness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɜːm.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈfɜːm.nəs] |
Danh từ[sửa]
firmness /ˈfɜːm.nəs/
- Sự vững chắc.
- Sự kiên quyết.
Tham khảo[sửa]
- "firmness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈfɜːm.nəs] |
firmness /ˈfɜːm.nəs/