first-class
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɜːst.ˈklæs/
Từ đồng âm
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]first-class ( không so sánh được) /ˈfɜːst.ˈklæs/
Phó từ
[sửa]first-class (không so sánh được) /ˈfɜːst.ˈklæs/
Tham khảo
[sửa]- "first-class", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)