Bước tới nội dung

fish-globe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈɡloʊb/

Danh từ

[sửa]

fish-globe /ˈfɪʃ.ˈɡloʊb/

  1. Liễn thả cá vàng.

Tham khảo

[sửa]