fish-hawk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈhɔk/

Danh từ[sửa]

fish-hawk /ˈfɪʃ.ˈhɔk/

  1. Chim ó.

Tham khảo[sửa]