Bước tới nội dung

fish-knife

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈnɑɪf/

Danh từ

[sửa]

fish-knife /ˈfɪʃ.ˈnɑɪf/

  1. Dao cắt (ở bàn ăn).

Tham khảo

[sửa]