Bước tới nội dung

fish-oil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈɔɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

fish-oil /ˈfɪʃ.ˈɔɪ.əl/

  1. Dầu cá.

Tham khảo

[sửa]