fishmonger

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪʃ.ˌmɑːŋ.ɡɜː/

Danh từ[sửa]

fishmonger /ˈfɪʃ.ˌmɑːŋ.ɡɜː/

  1. Người bán , người buôn .

Tham khảo[sửa]