fishy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.ʃi/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

fishy /ˈfɪ.ʃi/

  1. (Thuộc) ; có mùi .
    a fishy smell — mùi cá
  2. Như .
    fishy eye — mắt lờ đờ (như mắt cá)
  3. Nhiều , lắm .
    a fishy repast — bữa tiệc toàn cá
  4. (Từ lóng) Đáng nghi, mờ ám, ám muội.
    there's something fishy about it — có điều ám muội trong việc gì

Tham khảo[sửa]