Bước tới nội dung

fjødnisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fjødnisse fjødnissen
Số nhiều fjødnisser fjødnissene

Danh từ

[sửa]

fjødnisse

  1. Ông tiên lùn trông coi súc vật.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]