nisse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nisse | nissen |
Số nhiều | nisser | nissene |
nisse gđ
- Ông tiên, thần.
- I gamle dager satte folk ut grøt til nissen på julaften.
- Nissen følger med på lasset. — Khó khăn cứ đeo đuổi, ám ảnh.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)