Bước tới nội dung

nisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít nisse nissen
Số nhiều nisser nissene

nisse

  1. Ông tiên, thần.
    I gamle dager satte folk ut grøt til nissen på julaften.
    Nissen følger med på lasset. — Khó khăn cứ đeo đuổi, ám ảnh.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]