fjel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjel | fjela, fjelen |
Số nhiều | fjeler | fjelene |
fjel gđc
- Miếng ván mỏng.
- Han skar brød på en fjel.
- å komme rekende på ei fjel — Đến bất chợt, bất ngờ, ngẫu nhiên.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fjel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)