Bước tới nội dung

trefjel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trefjel trefjela, trefjelen
Số nhiều trefjeler trefjelene

Danh từ

[sửa]

trefjel gđc

  1. Miếng ván mỏng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]