fjern
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fjern |
gt | fjernt | |
Số nhiều | fjerne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fjern
- Xa, xa cách, xa xôi, xa xăm.
- det nære og det fjerne Østen
- en fjern slektning — Họ hàng xa, bà con xa.
- Jeg har ikke den fjerneste ide. — Tôi không có một ý niệm nào hết.
- Xa xưa.
- minner fra en fjern fortid
- Lơ đễnh, đãng trí. |.
- Du er så fjern i dag.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) fjernskriver gđ: Máy điện báo.
Tham khảo
[sửa]- "fjern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)