Bước tới nội dung

fléchette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fle.ʃɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fléchette
/fle.ʃɛt/
fléchettes
/fle.ʃɛt/

fléchette gc /fle.ʃɛt/

  1. Mũi nhỏ; phi tiêu.
    Jeu de fléchettes — trò chơi ném phi tiêu

Tham khảo

[sửa]