flétrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /flet.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

flétrir ngoại động từ /flet.ʁiʁ/

  1. Làm héo; làm tàn.
    Un soleil trop ardent flétrit les plantes — trời nắng gắt quá làm héo cây cối
  2. (Nghĩa bóng) Làm yếu, làm hỏng.
    L’abus des plaisirs flétrit la jeunesse — chơi bời quá độ làm hỏng tuổi xuân

Tham khảo[sửa]