Bước tới nội dung

flûtiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fly.tist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít flûtiste
/fly.tist/
flûtistes
/fly.tist/
Số nhiều flûtiste
/fly.tist/
flûtistes
/fly.tist/

flûtiste /fly.tist/

  1. Người thổi sáo.

Tham khảo

[sửa]