flak
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflæk/
Danh từ
[sửa]flak /ˈflæk/
- Hoả lực phòng không.
- a flak ship — tàu phòng không (của Đức)
- chỉ trích mạnh mẽ.
- you must be strong enough to take the flak if things go wrong - bạn phải đủ mạnh để tiếp nhận những chỉ trích mạnh mẽ nếu mọi việc diễn ra không như ý.
Tham khảo
[sửa]- "flak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Yiwom
[sửa]Phó từ
[sửa]flak
- Một cách bất cẩn.
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger (2013) However did Ywom become so strange?.