flashy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæ.ʃi/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

flashy /ˈflæ.ʃi/

  1. Hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ.
    flashy jewelry — đồ kim hoàn hào nhoáng
  2. Thích chưng diện.

Tham khảo[sửa]