flaske
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flaske | flaska, flasken |
Số nhiều | flasker | flaskene |
flaske gđc
- Chai, lọ, hũ.
- Han kjøpte to flasker brus.
- Han drakk hele flaska.
- å slå seg på flaska — Bắt đầu nghiện rượu.
- å gi barnet flaske — Cho trẻ bú sữa.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) flaskebarn gđ: Trẻ được nuôi bằng sữa bò.
- (1) flaskehals gđ: 1) Cổ chai. 2) Sự khó khăn, trở ngại.
- (1) flaskeåpner gđ: Cái mở nắp chai.
Tham khảo[sửa]
- "flaske". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)