Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huʔu˧˥hu˧˩˨hu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hṵ˩˧hu˧˩hṵ˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đồ gốm dùng để đựng, cổ nhỏ, phình to ở giữa, thít đầu về đáy.
    rượu.
    Tối như nút.

Tham khảo[sửa]