Bước tới nội dung

flat-iron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
flat-iron

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæt.ˈɑɪ.ərn/

Danh từ

[sửa]

flat-iron /ˈflæt.ˈɑɪ.ərn/

  1. Bàn là.

Tham khảo

[sửa]