Bước tới nội dung

flavin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfleɪ.vən/

Danh từ

[sửa]

flavin /ˈfleɪ.vən/

  1. (Hoá học) Flavin.
  2. Màu vàng.

Tham khảo

[sửa]