flea-wort
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfli.ˈwɜːt/
Danh từ[sửa]
flea-wort (thực vật học) /ˈfli.ˈwɜːt/
- Cây thổ mộc hương hoa vàng.
- Cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng).
Tham khảo[sửa]
- "flea-wort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)