Bước tới nội dung

flea-wort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfli.ˈwɜːt/

Danh từ

[sửa]

flea-wort (thực vật học) /ˈfli.ˈwɜːt/

  1. Cây thổ mộc hương hoa vàng.
  2. Cây đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng).

Tham khảo

[sửa]