Bước tới nội dung

fleetingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfli.tiɳ.nəs/

Danh từ

[sửa]

fleetingness /ˈfli.tiɳ.nəs/

  1. Sự thoáng qua; tính phù du.

Tham khảo

[sửa]