fleshly-minded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflɛʃ.li.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
[sửa]fleshly-minded /ˈflɛʃ.li.ˈmɑɪn.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "fleshly-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fleshly-minded /ˈflɛʃ.li.ˈmɑɪn.dəd/