Bước tới nội dung

fleshly-minded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɛʃ.li.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

[sửa]

fleshly-minded /ˈflɛʃ.li.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Ham mê sắc dục.

Tham khảo

[sửa]