Bước tới nội dung

flexography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɛk.ˈsɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

flexography /flɛk.ˈsɑː.ɡrə.fi/

  1. Thuật in nổi bằng khuôn mềm.

Tham khảo

[sửa]