Bước tới nội dung

flight simulator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

flight simulator / ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ mô phỏng phi hành.

Tham khảo

[sửa]