Bước tới nội dung

flinders

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɪn.dɜːz/

Danh từ

[sửa]

flinders số nhiều /ˈflɪn.dɜːz/

  1. Mảnh vỡ, mảnh vụ.
    to break (fly) into flinders — vỡ ra từng mảnh, vỡ tan

Tham khảo

[sửa]