Bước tới nội dung

flippy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɪ.pi/

Danh từ

[sửa]

flippy /ˈflɪ.pi/

  1. (Tin học) Địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt).

Tham khảo

[sửa]