Bước tới nội dung

float-plane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfloʊt.ˈpleɪn/

Danh từ

[sửa]

float-plane /ˈfloʊt.ˈpleɪn/

  1. Tàu bayphao.

Tham khảo

[sửa]