Bước tới nội dung

floating-diffusion amplifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

floating-diffusion amplifier / ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Tech) Bộ khuếch đại khuếch tán phù động.

Tham khảo

[sửa]