floating-diffusion amplifier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ
[sửa]floating-diffusion amplifier / ˈæm.plə.ˌfɑɪ.ər/
- (Tech) Bộ khuếch đại khuếch tán phù động.
Tham khảo
[sửa]- "floating-diffusion amplifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)