Bước tới nội dung

florigenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɔr.ə.dʒə.n.ɪk/

Tính từ

[sửa]

florigenic /ˈflɔr.ə.dʒə.n.ɪk/

  1. Sinh hoa.

Tham khảo

[sửa]