Bước tới nội dung

florissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɔ.ʁi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực florissant
/flɔ.ʁi.sɑ̃/
florissants
/flɔ.ʁi.sɑ̃/
Giống cái florissante
/flɔ.ʁi.sɑ̃t/
florissantes
/flɔ.ʁi.sɑ̃t/

florissant /flɔ.ʁi.sɑ̃/

  1. Thịnh vượng.
    Pays florissant — nước thịnh vượng
  2. Phơi phới, rạng rỡ.
    Mine florissante — vẻ mặt rạng rỡ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]