pauvre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pauvre /pɔvʁ/ |
pauvres /pɔvʁ/ |
Giống cái | pauvre /pɔvʁ/ |
pauvres /pɔvʁ/ |
pauvre
- Nghèo.
- Une famille pauvre — một gia đình nghèo
- Nghèo nàn, cằn cỗi.
- Style pauvre — lời văn nghèo nàn
- Terre pauvre — đất cằn cỗi
- Tồi, kém.
- Un pauvre orateur — một diễn giả tồi
- Pauvre de talent — kém tài
- Ít, hiếm.
- Pauvre en hommes — ít đàn ông
- Đáng thương, tội nghiệp; thảm hại.
- La pauvre mère — người mẹ tội nghiệp
- Un pauvre type — một gã thảm hại
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pauvre /pɔvʁ/ |
pauvres /pɔvʁ/ |
Số nhiều | pauvre /pɔvʁ/ |
pauvres /pɔvʁ/ |
pauvre
Tham khảo
[sửa]- "pauvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)