Bước tới nội dung

flower-garden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑʊ.ər.ˈɡɑːr.dᵊn/

Danh từ

[sửa]

flower-garden /ˈflɑʊ.ər.ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Vườn hoa.

Tham khảo

[sửa]