Bước tới nội dung

fly-sheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈʃit/

Danh từ

[sửa]

fly-sheet /ˈflɑɪ.ˈʃit/

  1. Tờ giấy rời, tờ giấy chiếc.

Tham khảo

[sửa]