Bước tới nội dung

fly-whisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈʍɪsk/

Danh từ

[sửa]

fly-whisk /ˈflɑɪ.ˈʍɪsk/

  1. Chổi xua ruồi.

Tham khảo

[sửa]