Bước tới nội dung

fog-whistle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔɡ.ˈʍɪ.səl/

Danh từ

[sửa]

fog-whistle /ˈfɔɡ.ˈʍɪ.səl/

  1. Còi báo sương mù.

Tham khảo

[sửa]