Bước tới nội dung

foisonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fwa.zɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực foisonnant
/fwa.zɔ.nɑ̃/
foisonnantes
/fwa.zɔ.nɑ̃t/
Giống cái foisonnante
/fwa.zɔ.nɑ̃t/
foisonnantes
/fwa.zɔ.nɑ̃t/

foisonnant /fwa.zɔ.nɑ̃/

  1. Nhiều, phong phú.
  2. Tăng thể tích, phềnh ra.

Tham khảo

[sửa]