foist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔɪst/
Ngoại động từ
[sửa]foist ngoại động từ /ˈfɔɪst/
- Lén lút đưa vào; gian lận lồng vào.
- to foist a clause into a contract — gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
- (+ on) Gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả... ).
- to foist something false on (upon) someone — đánh tráo cái gì giả cho ai
Tham khảo
[sửa]- "foist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)