folâtrerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
folâtreries /fɔ.lat.ʁə.ʁi/ |
folâtreries /fɔ.lat.ʁə.ʁi/ |
folâtrerie gc
Tham khảo
[sửa]- "folâtrerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
folâtreries /fɔ.lat.ʁə.ʁi/ |
folâtreries /fɔ.lat.ʁə.ʁi/ |
folâtrerie gc