Bước tới nội dung

folded dipole antenna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / æn.ˈtɛ.nə/

Danh từ

[sửa]

folded dipole antenna / æn.ˈtɛ.nə/

  1. (Tech) Ăngten lưỡng cực dẹt.

Tham khảo

[sửa]