folliculated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

folliculated (so sánh hơn more folliculated, so sánh nhất most folliculated)

  1. (Giải phẫu học) Có nang.
  2. (Thực vật học) Có quả đại.
  3. (Động vật học) Như cái kén.

Tham khảo[sửa]